STT |
Mã TTHC |
Tên TTHC |
QĐ Công bố |
Đối tượng |
Lĩnh vực |
1 |
1.007910 |
Thủ tục hỗ trợ
chi phí khuyến khích hỏa táng |
1235/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam; Cán bộ, công chức, viên chức |
Bảo trợ xã hội
(Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
2 |
1.007911 |
Thủ tục vay vốn
của Quỹ xóa đói giảm nghèo đối với hộ nghèo (mức vốn vay dưới 10 triệu
đồng/lần vay) |
1235/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam |
Bảo trợ xã hội
(Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
3 |
1.007912 |
Thủ tục vay vốn
của Quỹ xóa đói giảm nghèo đối với hộ nghèo (mức vốn vay trên 10 triệu
đồng/lần vay). |
1235/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam |
Bảo trợ xã hội
(Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
4 |
1.001699.000.00.00.H29 |
Xác định, xác
định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật |
3258/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam |
Bảo trợ xã hội
(Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
5 |
1.001653.000.00.00.H29 |
Đổi, cấp lại
Giấy xác nhận khuyết tật |
3258/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam |
Bảo trợ xã hội
(Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
6 |
1.001776.000.00.00.H29 |
Thực hiện, điều
chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi
dưỡng hàng tháng |
3354/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam |
Bảo trợ xã hội
(Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
7 |
1.001758.000.00.00.H29 |
Chi trả trợ cấp
xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối
tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố
thuộc tỉnh |
3354/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam |
Bảo trợ xã hội
(Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
8 |
1.001753.000.00.00.H29 |
Quyết định trợ
cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi
đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc
tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
3354/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam |
Bảo trợ xã hội
(Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
9 |
2.000286.000.00.00.H29 |
Tiếp nhận đối
tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội
cấp tỉnh, cấp huyện |
3354/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam |
Bảo trợ xã hội
(Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
10 |
2.000355.000.00.00.H29 |
Đăng ký hoạt
động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn |
5287/QĐ-UBND-DM |
Tổ chức (không
bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Bảo trợ xã hội
(Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
11 |
1.001731.000.00.00.H29 |
Hỗ trợ chi phí
mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội |
3354/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Bảo trợ xã hội
(Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
12 |
2.000751.000.00.00.H29 |
Trợ giúp xã hội
khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở |
3354/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam |
Bảo trợ xã hội
(Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
13 |
2.000744.000.00.00.H29 |
Trợ giúp xã hội
khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng |
3354/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Bảo trợ xã hội
(Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
14 |
1.000506.000.00.00.H29 |
Công nhận hộ
nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm |
1752/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài |
Bảo trợ xã hội
(Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
15 |
1.000489.000.00.00.H29 |
Công nhận hộ
thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm |
1752/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài |
Bảo trợ xã hội
(Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
16 |
2.000282.000.00.00.H29 |
Tiếp nhận đối
tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện |
3354/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Bảo trợ xã hội
(Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
17 |
1.001739.000.00.00.H29 |
Nhận chăm sóc,
nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp |
3354/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Bảo trợ xã hội
(Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
18 |
2.000477.000.00.00.H29 |
Dừng trợ giúp
xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện |
3354/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam |
Bảo trợ xã hội
(Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
19 |
2.002165.000.00.00.H29 |
Giải quyết yêu
cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt
hại (cấp xã) |
1754/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Cán bộ, công
chức, viên chức; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức
(không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã |
Bồi thường nhà
nước (Bộ Tư pháp) |
20 |
1.004492.000.00.00.H29 |
Thành lập nhóm
trẻ, lớp mẫu giáo độc lập |
6046/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Cán bộ, công
chức, viên chức; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức
(không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã |
Các cơ sở giáo
dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
21 |
1.004485.000.00.00.H29 |
Sáp nhập, chia,
tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập |
6046/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Các cơ sở giáo
dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
22 |
1.004443.000.00.00.H29 |
Cho phép nhóm
trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại |
6046/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Các cơ sở giáo
dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
23 |
1.004441.000.00.00.H29 |
Cho phép cơ sở
giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học |
6046/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Các cơ sở giáo
dục khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
24 |
2.000034.000.00.00.H29 |
Thủ tục giải
quyết chế độ hưu trí đối với quân nhân, người làm công tác cơ yếu, nhập ngũ
sau ngày 30/4/1975, trực tiếp tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm
nhiệm vụ quốc tế, có từ đủ 20 năm trở lên phục vụ trong quân đội, cơ yếu đã
phục viên, xuất ngũ, thôi việc |
4077/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam |
Chính sách (Bộ
Quốc phòng) |
25 |
2.000029.000.00.00.H29 |
Thủ tục giải
quyết chế độ trợ cấp một lần đối với quân nhân, người làm công tác cơ yếu
hưởng lương như đối với quân nhân, công an nhân dân nhập ngũ sau ngày
30/4/1975, trực tiếp tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nhiệm vụ quốc
tế có từ đủ 20 năm trở lên phục vụ trong quân đội, cơ yếu đã phục viên, xuất
ngũ, thôi việc (đối tượng từ trần) |
4077/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam |
Chính sách (Bộ
Quốc phòng) |
26 |
2.000927.000.00.00.H29 |
Thủ tục sửa lỗi
sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
2103/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Cán bộ, công
chức, viên chức; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức
(không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Chứng thực (Bộ
Tư pháp) |
27 |
2.000908.000.00.00.H29 |
Thủ tục cấp bản
sao từ sổ gốc |
2103/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Chứng thực (Bộ
Tư pháp) |
28 |
2.000942.000.00.00.H29 |
Thủ tục cấp bản
sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
2103/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư
nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Chứng thực (Bộ
Tư pháp) |
29 |
2.000884.000.00.00.H29 |
Thủ tục chứng
thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực
điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm
chỉ được) |
2103/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh
nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh
nghiệp, HTX); Hợp tác xã |
Chứng thực (Bộ
Tư pháp) |
30 |
2.000913.000.00.00.H29 |
Thủ tục chứng
thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch |
2103/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư
nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Chứng thực (Bộ
Tư pháp) |
31 |
2.000815.000.00.00.H29 |
Thủ tục chứng
thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền
của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
2103/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư
nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xã |
Chứng thực (Bộ
Tư pháp) |
32 |
2.001019.000.00.00.H29 |
Thủ tục chứng
thực di chúc |
2103/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Chứng thực (Bộ
Tư pháp) |
33 |
2.001016.000.00.00.H29 |
Thủ tục chứng
thực văn bản từ chối nhận di sản |
2103/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Chứng thực (Bộ
Tư pháp) |
34 |
1.003554.000.00.00.H29 |
Hòa giải tranh
chấp đất đai (cấp xã) |
4108/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao
gồm doanh nghiệp, HTX) |
Đất đai (Bộ Tài
nguyên và Môi trường) |
35 |
2.000010.000.00.00.H29 |
Thủ tục đăng ký
tạm vắng đối với phương tiện kỹ thuật đã sắp xếp trong kế hoạch bổ sung cho
lực lượng thường trực của quân đội (chủ phương tiện là cá nhân) |
4077/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam |
Động viên quân
đội (Bộ Quốc phòng) |
36 |
2.000017.000.00.00.H29 |
Thủ tục xóa
đăng ký tạm vắng đối với phương tiện kỹ thuật đã sắp xếp trong kế hoạch bổ
sung cho lực lượng thường trực của Quân đội (chủ phương tiện là cá nhân) |
4077/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam |
Động viên quân
đội (Bộ Quốc phòng) |
37 |
1.004088.000.00.00.H29 |
Đăng ký phương
tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa |
5643/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Doanh nghiệp;
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp,
HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã |
Đường thủy nội
địa (Bộ Giao thông vận tải) |
38 |
1.004047.000.00.00.H29 |
Đăng ký lần đầu
đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa |
5643/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Tổ
chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã |
Đường thủy nội
địa (Bộ Giao thông vận tải) |
39 |
1.006391.000.00.00.H29 |
Đăng ký lại
phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký
hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác |
5643/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam; Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài;
Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xã |
Đường thủy nội
địa (Bộ Giao thông vận tải) |
40 |
1.004036.000.00.00.H29 |
Đăng ký lại
phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng
ký phương tiện thủy nội địa |
5643/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Doanh nghiệp;
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp,
HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã |
Đường thủy nội
địa (Bộ Giao thông vận tải) |
41 |
1.004002.000.00.00.H29 |
Đăng ký lại
phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay
đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
5643/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Doanh nghiệp;
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp,
HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã |
Đường thủy nội
địa (Bộ Giao thông vận tải) |
42 |
1.003970.000.00.00.H29 |
Đăng ký lại
phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay
đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
5643/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Doanh nghiệp;
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp,
HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã |
Đường thủy nội
địa (Bộ Giao thông vận tải) |
43 |
1.003930.000.00.00.H29 |
Cấp lại Giấy
chứng nhận đăng ký phương tiện |
5643/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Doanh nghiệp;
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp,
HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã |
Đường thủy nội
địa (Bộ Giao thông vận tải) |
44 |
2.001659.000.00.00.H29 |
Xóa Giấy chứng
nhận đăng ký phương tiện |
5643/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Doanh nghiệp;
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp,
HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã |
Đường thủy nội
địa (Bộ Giao thông vận tải) |
45 |
2.002409.000.00.00.H29 |
Thủ tục giải
quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã |
3720/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh
nghiệp, HTX); Hợp tác xã |
Giải quyết
khiếu nại (Thanh tra Chính phủ) |
46 |
1.001714.000.00.00.H29 |
Cấp học bổng và
hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết
tật học tại các cơ sở giáo dục |
6046/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam |
Giáo dục và Đào
tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
47 |
1.007073 |
Thủ tục liên
thông đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú |
3150/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam |
Hộ tịch (Bộ Tư
pháp) |
48 |
2.001023.000.00.00.H29 |
Liên thông các
thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em
dưới 6 tuổi |
3150/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam; Cán bộ, công chức, viên chức |
Hộ tịch (Bộ Tư
pháp) |
49 |
2.000986.000.00.00.H29 |
Liên thông thủ
tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y
tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
3150/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam |
Hộ tịch (Bộ Tư
pháp) |
50 |
1.001193.000.00.00.H29 |
Thủ tục đăng ký
khai sinh |
3291/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài |
Hộ tịch (Bộ Tư
pháp) |
51 |
2.000635.000.00.00.H29 |
Thủ tục cấp bản
sao Trích lục hộ tịch |
3291/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam |
Hộ tịch (Bộ Tư
pháp) |
52 |
1.000656.000.00.00.H29 |
Thủ tục đăng ký
khai tử |
3291/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam |
Hộ tịch (Bộ Tư
pháp) |
53 |
1.000894.000.00.00.H29 |
Thủ tục đăng ký
kết hôn |
3291/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam |
Hộ tịch (Bộ Tư
pháp) |
54 |
1.001022.000.00.00.H29 |
Thủ tục đăng ký
nhận cha, mẹ, con |
3291/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam |
Hộ tịch (Bộ Tư
pháp) |
55 |
1.000689.000.00.00.H29 |
Thủ tục đăng ký
khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con |
3291/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam |
Hộ tịch (Bộ Tư
pháp) |
56 |
1.004884.000.00.00.H29 |
Thủ tục đăng ký
lại khai sinh |
3291/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam |
Hộ tịch (Bộ Tư
pháp) |
57 |
1.005461.000.00.00.H29 |
Đăng ký lại
khai tử |
3291/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam |
Hộ tịch (Bộ Tư
pháp) |
58 |
1.004746.000.00.00.H29 |
Thủ tục đăng ký
lại kết hôn |
3291/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam |
Hộ tịch (Bộ Tư
pháp) |
59 |
1.003583.000.00.00.H29 |
Thủ tục đăng ký
khai sinh lưu động |
3291/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam |
Hộ tịch (Bộ Tư
pháp) |
60 |
1.000593.000.00.00.H29 |
Thủ tục đăng ký
kết hôn lưu động |
3291/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam |
Hộ tịch (Bộ Tư
pháp) |
61 |
1.000419.000.00.00.H29 |
Thủ tục đăng ký
khai tử lưu động |
3291/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam |
Hộ tịch (Bộ Tư
pháp) |
62 |
1.004772.000.00.00.H29 |
Thủ tục đăng ký
khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
3291/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam |
Hộ tịch (Bộ Tư
pháp) |
63 |
1.004837.000.00.00.H29 |
Thủ tục đăng ký
giám hộ |
3291/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài |
Hộ tịch (Bộ Tư
pháp) |
64 |
1.004845.000.00.00.H29 |
Thủ tục đăng ký
chấm dứt giám hộ |
3291/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài |
Hộ tịch (Bộ Tư
pháp) |
65 |
1.004859.000.00.00.H29 |
Thủ tục thay
đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch |
3291/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam |
Hộ tịch (Bộ Tư
pháp) |
66 |
1.004873.000.00.00.H29 |
Thủ tục cấp
Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
3291/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài |
Hộ tịch (Bộ Tư
pháp) |
67 |
1.002377.000.00.00.H29 |
Giải quyết chế
độ đối với thương binh và người hưởng chính sách như thương binh |
290/QĐ-UBND-DM |
Tổ chức (không
bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Người có công
(Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
68 |
1.003159.000.00.00.H29 |
Hỗ trợ, di
chuyển hài cốt liệt sĩ |
290/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam |
Người có công
(Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
69 |
1.002252.000.00.00.H29 |
Hưởng mai táng
phí, trợ cấp một lần khi người có công với cách mạng từ trần |
290/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam |
Người có công
(Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
70 |
1.002271.000.00.00.H29 |
Giải quyết trợ
cấp tiền tuất hàng tháng cho thân nhân khi người có công từ trần |
290/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam |
Người có công
(Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
71 |
1.002363.000.00.00.H29 |
Giải quyết chế
độ đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời
kỳ kháng chiến |
290/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam |
Người có công
(Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
72 |
1.002429.000.00.00.H29 |
Giải quyết chế
độ người hoạt động cách mạng hoặc hoạt động kháng chiến bị địch bắt tù, đày |
290/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam |
Người có công
(Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
73 |
1.002440.000.00.00.H29 |
Giải quyết chế
độ người HĐKC giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế |
290/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam |
Người có công
(Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
74 |
1.003423.000.00.00.H29 |
Giải quyết chế
độ người có công giúp đỡ cách mạng |
290/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam |
Người có công
(Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
75 |
1.006779.000.00.00.H29 |
Giải quyết chế
độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ |
290/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam |
Người có công
(Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
76 |
1.002519.000.00.00.H29 |
Giải quyết chế
độ ưu đãi đối với Bà mẹ Việt Nam anh hùng |
290/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam |
Người có công
(Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
77 |
1.002305.000.00.00.H29 |
Giải quyết chế
độ đối với thân nhân liệt sĩ |
290/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam |
Người có công
(Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
78 |
1.002410.000.00.00.H29 |
Giải quyết
hưởng chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học |
290/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam |
Người có công
(Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
79 |
1.003351.000.00.00.H29 |
Giải quyết
hưởng chế độ ưu đãi đối với con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm
chất độc hóa học |
290/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam |
Người có công
(Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
80 |
1.003337.000.00.00.H29 |
Ủy quyền hưởng
trợ cấp, phụ cấp ưu đãi |
290/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam |
Người có công
(Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
81 |
2.001382.000.00.00.H29 |
Xác nhận vào
đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ |
290/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam |
Người có công
(Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
82 |
1.001257.000.00.00.H29 |
Giải quyết trợ
cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng
Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng
hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan
thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực
thuộc Trung ương |
290/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam |
Người có công
(Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
83 |
1.003057.000.00.00.H29 |
Thực hiện chế
độ ưu đãi trong giáo dục đào tạo đối với người có công với cách mạng và con
của họ |
290/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam |
Người có công
(Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
84 |
2.001157.000.00.00.H29 |
Trợ cấp một lần
đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến |
290/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam |
Người có công
(Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
85 |
2.001396.000.00.00.H29 |
Trợ cấp hàng
tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến |
290/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam |
Người có công
(Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
86 |
1.002745.000.00.00.H29 |
Bổ sung tình
hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ |
290/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam |
Người có công
(Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
87 |
1.005387.000.00.00.H29 |
Hồ sơ, thủ tục
thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với thân nhân người hoạt động kháng
chiến được tặng huân chương, huy chương chết trước ngày 01 tháng 01 năm 1995
mà chưa được hưởng chế độ ưu đãi. |
5038/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam |
Người có công
(Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
88 |
1.004964.000.00.00.H29 |
Giải quyết chế
độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm –
pu – chia |
2450/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam |
Người có công
(Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
89 |
2.002307.000.00.00.H29 |
Giải quyết chế
độ mai táng phí đối với cựu chiến binh |
2450/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam |
Người có công
(Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
90 |
2.001263.000.00.00.H29 |
Đăng ký việc
nuôi con nuôi trong nước |
2700/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam |
Nuôi con nuôi
(Bộ Tư pháp) |
91 |
2.001255.000.00.00.H29 |
Đăng ký lại
việc nuôi con nuôi trong nước |
2700/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam |
Nuôi con nuôi
(Bộ Tư pháp) |
92 |
1.002211.000.00.00.H29 |
Thủ tục bầu hòa
giải viên (cấp xã) |
2103/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Phổ biến giáo
dục pháp luật (Bộ Tư pháp) |
93 |
2.000950.000.00.00.H29 |
Thủ tục bầu tổ
trưởng tổ hòa giải (cấp xã) |
2103/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam |
Phổ biến giáo
dục pháp luật (Bộ Tư pháp) |
94 |
2.000930.000.00.00.H29 |
Thủ tục thôi
làm hòa giải viên (cấp xã) |
2103/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Phổ biến giáo
dục pháp luật (Bộ Tư pháp) |
95 |
2.002080.000.00.00.H29 |
Thủ tục thanh
toán thù lao cho hòa giải viên |
2103/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài |
Phổ biến giáo
dục pháp luật (Bộ Tư pháp) |
96 |
2.001457.000.00.00.H29 |
Thủ tục công
nhận tuyên truyền viên pháp luật |
2103/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Cán bộ, công
chức, viên chức; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước
ngoài |
Phổ biến giáo
dục pháp luật (Bộ Tư pháp) |
97 |
2.001449.000.00.00.H29 |
Thủ tục cho
thôi làm tuyên truyền viên pháp luật |
2103/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Cán bộ, công
chức, viên chức; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước
ngoài |
Phổ biến giáo
dục pháp luật (Bộ Tư pháp) |
98 |
2.001661.000.00.00.H29 |
Hỗ trợ học văn
hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân |
5287/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam |
Phòng, chống tệ
nạn xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
99 |
1.000132.000.00.00.H29 |
Quyết định quản
lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình |
5287/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam |
Phòng, chống tệ
nạn xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
100 |
1.003521.000.00.00.H29 |
Quyết định cai
nghiện ma túy tự nguyện tại cộng đồng |
5287/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam |
Phòng, chống tệ
nạn xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) |
101 |
1.007629 |
Thủ tục phê
duyệt phương án hỗ trợ lãi vay thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp huyện
(Điều 10 Nghị quyết số 10/2017/NQ-HĐND) |
2610/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam; Doanh nghiệp; Hợp tác xã |
Quản lý xây
dựng công trình (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) |
102 |
1.007630 |
Thủ tục phê
duyệt phương án hỗ trợ lãi vay thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp huyện
(Điều 10 Nghị quyết số 10/2017/NQ-HĐND) |
2610/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam; Doanh nghiệp; Hợp tác xã |
Quản lý xây
dựng công trình (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) |
103 |
2.000794.000.00.00.H29 |
Thủ tục công
nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở |
3814/QĐ-UBND-DM |
Doanh nghiệp;
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp,
HTX) |
Thể dục thể
thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) |
104 |
2.000346.000.00.00.H29 |
Thủ tục tặng
Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên
đề |
5079/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Thi đua - khen
thưởng (Bộ Nội vụ) |
105 |
2.000337.000.00.00.H29 |
Thủ tục tặng
Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất |
5079/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam |
Thi đua - khen
thưởng (Bộ Nội vụ) |
106 |
2.000305.000.00.00.H29 |
Thủ tục xét
tặng danh hiệu Lao động tiên tiến |
5079/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Thi đua - khen
thưởng (Bộ Nội vụ) |
107 |
2.001909.000.00.00.H29 |
Thủ tục tiếp
công dân tại cấp xã |
1754/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh
nghiệp, HTX); Hợp tác xã |
Tiếp công dân
(Thanh tra Chính phủ) |
108 |
2.000509.000.00.00.H29 |
Thủ tục đăng ký
hoạt động tín ngưỡng |
6038/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Tôn giáo Chính
phủ (Bộ Nội vụ) |
109 |
1.001028.000.00.00.H29 |
Thủ tục đăng ký
bổ sung hoạt động tín ngưỡng |
6038/QĐ-UBND |
Tổ chức (không
bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Tôn giáo Chính
phủ (Bộ Nội vụ) |
110 |
1.001055.000.00.00.H29 |
Thủ tục đăng ký
sinh hoạt tôn giáo tập trung |
6038/QĐ-UBND |
Tổ chức (không
bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Tôn giáo Chính
phủ (Bộ Nội vụ) |
111 |
1.001090.000.00.00.H29 |
Thủ tục đăng ký
thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
6038/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Tôn giáo Chính
phủ (Bộ Nội vụ) |
112 |
1.001098.000.00.00.H29 |
Thủ tục đề nghị
thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã |
6038/QĐ-UBND |
Tổ chức (không
bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Tôn giáo Chính
phủ (Bộ Nội vụ) |
113 |
1.001109.000.00.00.H29 |
Thủ tục đề nghị
thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác |
6038/QĐ-UBND |
Tổ chức (không
bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Tôn giáo Chính
phủ (Bộ Nội vụ) |
114 |
1.004944.000.00.00.H29 |
Chấm dứt việc
chăm sóc thay thế cho trẻ em |
2375/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Trẻ em (Bộ Lao
động - Thương Binh và Xã hội) |
115 |
2.001942.000.00.00.H29 |
Chuyển trẻ em
đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình
nhận chăm sóc thay thế |
2375/QĐ-UBND-DM |
Công dân Việt
Nam |
Trẻ em (Bộ Lao
động - Thương Binh và Xã hội) |
116 |
1.000954.000.00.00.H29 |
Thủ tục xét
tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm |
5032/QĐ-UBND-DM |
Tổ chức (không
bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Văn hóa (Bộ Văn
hóa, Thể thao và Du lịch) |
117 |
1.008362.000.00.00.H29 |
Hỗ trợ hộ kinh
doanh có đăng ký kinh doanh và có trong danh bạ của cơ quan thuế gặp khó khăn
do đại dịch COVID-19 |
310/QĐ-UBND |
Công dân Việt
Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) |
Việc làm (Bộ
Lao động - Thương Binh và Xã hội) |